Có 2 kết quả:
历练 lì liàn ㄌㄧˋ ㄌㄧㄢˋ • 歷練 lì liàn ㄌㄧˋ ㄌㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đã luyện tập kỹ lưỡng
Từ điển Trung-Anh
(1) to learn through experience
(2) experience
(3) practiced
(4) experienced
(2) experience
(3) practiced
(4) experienced
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đã luyện tập kỹ lưỡng
Từ điển Trung-Anh
(1) to learn through experience
(2) experience
(3) practiced
(4) experienced
(2) experience
(3) practiced
(4) experienced
Bình luận 0