Có 2 kết quả:

历练 lì liàn ㄌㄧˋ ㄌㄧㄢˋ歷練 lì liàn ㄌㄧˋ ㄌㄧㄢˋ

1/2

Từ điển phổ thông

đã luyện tập kỹ lưỡng

Từ điển Trung-Anh

(1) to learn through experience
(2) experience
(3) practiced
(4) experienced

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

đã luyện tập kỹ lưỡng

Từ điển Trung-Anh

(1) to learn through experience
(2) experience
(3) practiced
(4) experienced

Bình luận 0